Có 4 kết quả:

沈魚落雁 chén yú luò yàn ㄔㄣˊ ㄩˊ ㄌㄨㄛˋ ㄧㄢˋ沈鱼落雁 chén yú luò yàn ㄔㄣˊ ㄩˊ ㄌㄨㄛˋ ㄧㄢˋ沉魚落雁 chén yú luò yàn ㄔㄣˊ ㄩˊ ㄌㄨㄛˋ ㄧㄢˋ沉鱼落雁 chén yú luò yàn ㄔㄣˊ ㄩˊ ㄌㄨㄛˋ ㄧㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 沉魚落雁|沉鱼落雁[chen2 yu2 luo4 yan4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 沉魚落雁|沉鱼落雁[chen2 yu2 luo4 yan4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. fish sink, goose alights (idiom, from Zhuangzi 莊子|庄子); fig. female beauty captivating even the birds and beasts

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. fish sink, goose alights (idiom, from Zhuangzi 莊子|庄子); fig. female beauty captivating even the birds and beasts

Bình luận 0